Thứ Bảy, 27 tháng 12, 2014


Sử dụng trợ từ trong Tiếng Nhật - Phần 1

Cách sử dụng が 

I. Biểu hiện chủ ngữ trong câu 
1.Trong câu nghi vấn
         – Ai sẽ đi?         だれがいきますか?
         -Tôi sẽ đi          私がいきます。 
         – Khi nào thì được          いつがいいですか?
         -Ngày mai thì được        明日がいいです.
         – Cái nào là từ điển của bạn?    どれがあなたの辞書ですか? 
         -Cái này là từ điển của tôi        これが私の辞書です。 
2.Trong câu văn chỉ sự tồn tại thì nó biểu hiện sự tồn tại của con người, vật, sự việc 
         – Có ai ở trong phòng học?     教室に誰がいましたか
         – Có bạn Tanaka        田中さんがいました。 
         – Có cái gì ở trên bàn?        机の上に何がありますか?
         – Quyển sách ở trên bàn    本があります。
         – Có hẹn với bạn         友達と約束がある。 
3.Trong câu văn có tính từ hoặc trong câu so sánh
         • Giao thông của Nhật Bản thuận tiện         日本は交通が便利です。
         • Tokyo và Seoul thì nơi nào lạnh hơn?    「東京とソウルと、どちらが寒いですか」 
         • Seoul lạnh hơn            ソウルの方が寒いです。
         • Ai là người cao nhất trong lớp?          クラスで誰が一番背が高いですか? 
         • Tanaka là người cao nhất lớp              田中さんが一番背が高いです。 
4.Chủ ngữ trong câu văn tha động từ hoặc chỉ hiện tượng
         – Hoa anh đào đã nở rồi         桜の花が咲きました。
         – Trời đang m                         雨が降っています。
         – Tuần trước, đã có tai nạn giao thông ở chỗ này            先週、ここで交通事故がありました。 
5.Chủ ngữ trong câu mang tính chất phụ thuộc Câu danh từ:
        – Cái này là bức ảnh mà tôi đã chụp           これは私が撮った写真です。 
        -Câu chỉ khi: Ba tôi mất khi tôi còn là học sinh tiểu học năm thứ hai         私が小学二年生だったとき、父は死にました。
        – Câu chỉ lý do: Tôi không tham gia đi du lịch được vì công việc quá bận rộn           仕事が忙しいので、私は旅行に参加できません。
        – Câu chỉ điều kiện:Hãy trao cái này cho Tanaka nếu anh ấy đến          田中さんがきたら、これを渡してください。
6.Trong câu văn biểu hiện trạng thái:
       -Chìa khóa đang được treo ở cửa           ドアに鍵がかかっている。
       -Cảnh sát đang đứng ở cửa vào             入り口に警察が立っています。
       -Viết trước chữ lên tấm bảng đen          黒板に字が書いてあります。
       -Hoa được trang trí trước trong nhà      部屋に花が飾ってあります。 
II.Biểu hiện đối tượng 
1. Biểu hiện cảm xúc, tâm trạng …của đối tượng trong câu tính từ 
o Bạn nấu ăn giỏi thật đấy     あなたは料理が上手ですね。 
o Tôi thích thể thao               私はスポーツが好きです。
o Anh ấy giỏi tiếng Anh         彼は英語が得意です。
2. Biểu hiện đối tượng trong câu văn thể hiện sự mong muốn 
– Tôi muốn có một cái máy tính        私はパソコンが欲しいです。
– Tôi muốn uống nước         私は水が飲みたいです。
– Hôm nay tôi muốn ăn thịt nướng      今日は焼き肉が食べたいですね。
3. Biểu hiện đối tượng trong câu văn thể hiện khả năng 
• Bạn có hiểu tiếng Hàn Quốc không?          あなたは韓国語がわかりますか?
• Bạn có thể lái xe không?          あなたは車の運転ができますか?
• Tôi có thể nói được tiếng Trung Quốc       私は中国語が話せます。
III.Trợ từ kết nối 
1.Sử dụng khi muốn diễn đạt ý ngược nhau 
o Cô ấy xinh nhưng tính cách thì lạnh lùng             彼女は美人だが、性格が冷たい。 
o Đã uống thuốc rồi nhưng nhiệt độ vẫn không giảm:         薬を飲みましたが熱があがれません。
o Không muốn đi nhưng vẫn phải đi           行きたくないが行かなければならない。
2.Sử dụng khi kết nối câu văn với bộ phận trước đó 
– Xin lỗi, ở gần đây có nhà vệ sinh nào không?             すみまぜんが、近くにトレイはありませんか?
– Về cuộc nói chuyện trước đây nhưng không biết giờ đã thế nào rồi?           この前の話ですが、どうなりましたか?
– Tôi chọn cà phê còn bạn thì sao?                  僕はコーヒーにしますが、あなたは
__

0 nhận xét:

Đăng nhận xét