Yêu Nhật Bản xin chia sẻ với các bạn tên tiếng Nhật của một số loài hoa rất thú vị. |
Hoa tuyết (tháng 1) : スノーフレーク (Sunoufureiku) (snowflake)
Hoa diên vĩ (tháng 2): 菖蒲 (Ayame)
Hoa thủy tiên (tháng 3): 水仙 (Suisen)
Hoa đậu leo (tháng 4): 蝶豆擬 (choumamemodoki)
Hoa lan chuông (tháng 5): 鈴蘭 (スズラン) (suzuran)
Hoa hồng (tháng 6): 薔薇 (Bara)
Hoa phi yến (tháng 7): 飛燕草(hiensou) hay ラークスパー (rakusubaa)
Bồ công anh (tháng 8): 蒲公英 (Tanpopo)
Hoa bìm bìm (tháng 9): 朝顔 (asagao)
Hoa cúc vàng (tháng 11): シマカンギク (shimakangiku)
Hoa thủy tiên trắng (tháng 12): 白い水仙 (shiroisuisen)
Hoa diên vĩ (tháng 2): 菖蒲 (Ayame)
Hoa thủy tiên (tháng 3): 水仙 (Suisen)
Hoa đậu leo (tháng 4): 蝶豆擬 (choumamemodoki)
Hoa lan chuông (tháng 5): 鈴蘭 (スズラン) (suzuran)
Hoa hồng (tháng 6): 薔薇 (Bara)
Hoa phi yến (tháng 7): 飛燕草(hiensou) hay ラークスパー (rakusubaa)
Bồ công anh (tháng 8): 蒲公英 (Tanpopo)
Hoa bìm bìm (tháng 9): 朝顔 (asagao)
Hoa cúc vàng (tháng 11): シマカンギク (shimakangiku)
Hoa thủy tiên trắng (tháng 12): 白い水仙 (shiroisuisen)
Hoa anh đào : 桜 (sakura)
Hoa thạch thảo: 紫苑(shion)
Hoa tử đinh hương:ムラサキハシドイ (murasaki hashidoi)
Hoa kim ngân: スイカズラ (suikazura)
Hoa bất tử:ムギワラギク (mugiwaragiku)
Hoa anh thảo: シクラメン (shikuramen)
Hoa Anh túc: 芥子の花 (kesinohana)
Hoa bách hợp: 百合 (yuri)
Hoa bồ công anh: 蒲公英 (tanpopo)
Hoa bướm: 菫 (sumire)
Hoa cẩm chướng: 撫子 (nadeshiko)
Hoa cẩm tú cầu: 紫陽花 (ajisai)
Hoa cúc: 菊 (kiku)
Hoa dâm bụt: 葵 (aoi)
Hoa đào: 桃 (momo)
Hoa diên vỹ: 菖蒲 (ayame)
Hoa đỗ uyên: 石楠花 (shakunage)
Hoa hồng: 薔薇 (bara)
Hoa hướng dương: 向日葵 (himawari)
Hoa lan: 欄 (ran)
Hoa lan chuông: 鈴蘭 (suzuran)
Hoa lay ơn: グラジオラス (gurajorasu)
Hoa loa kèn nhện đỏ: 彼岸花 (higanbana)
Hoa mai: 梅 (ume)
Hoa mẫu đơn: 花王 (kaou)
Hoa mộc lan: 木蓮 (mokuren)
Hoa nhài: ジャスミン (jasumin)
Hoa quỳnh: 月下美人 (Gekkanbijin)
Hoa sen: 蓮 (hasu)
Hoa thu hải đường: 秋海棠 (Shuukaidou)
Hoa thược dược: 天竺牡丹 (tenjikubotan)
Hoa Thuỷ tiên: 水仙 (suisen)
Hoa tiểu túc cầu: 小手毬 (kodemari)
Hoa trà: 椿 (tsubaki)
Hoa tử đằng: 藤 (fuji)
Hoa tulip: チューリップ (chuurippu)
Hoa tường vi: 野茨 (ノイバラ) (Noibara)
Hoa xương rồng: 仙人掌 (saboten)
__
Yêu Nhật Bản - Học Tiếng Nhật
Tên tiếng Nhật của các loài hoa.